Characters remaining: 500/500
Translation

sinh đồ

Academic
Friendly

Từ "sinh đồ" trong tiếng Việt có nghĩa là "học trò" hoặc "người học", thường chỉ những người đã tốt nghiệp hoặc đạt được một bằng cấp nào đó, như tú tài. Từ "sinh đồ" thường được sử dụng trong văn hóa giáo dục truyền thống của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các kỳ thi cổ điển như thi cử thời xưa.

1. Định nghĩa:
  • Sinh đồ: người đã học thi đậu, thường chỉ những người đã đạt được bằng cấp như tú tài. Cũng có thể hiểu học trò, sinh viên, hoặc những người đã học qua một giai đoạn nào đó trong giáo dục.
2. dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Ông ấy một sinh đồ nổi tiếng trong thời kỳ mạt."
    • "Các sinh đồ trong lớp rất chăm chỉ học tập."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong các cuộc thi, các sinh đồ thường thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về kiến thức."
    • "Sinh đồ xưa thường được coi trọng nhiều cơ hội trong xã hội."
3. Biến thể của từ:
  • "Sinh viên": từ hiện đại hơn, thường chỉ những người đang theo học tại các trường đại học, cao đẳng.
  • "Học trò": Một từ gần nghĩa, chỉ những người họccấp độ thấp hơn như tiểu học, trung học.
4. Từ đồng nghĩa từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Học sinh": Chỉ những người đang họccấp độ phổ thông.
    • "Cử nhân": Người đã tốt nghiệp đại học, thường trình độ học vấn cao hơn sinh đồ.
  • Từ liên quan:

    • "Giáo viên": Người dạy học cho sinh đồ.
    • "Giáo dục": Quá trình học tập giảng dạy sinh đồ tham gia.
5. Phân biệt với các từ gần giống:
  • Học trò: Thường chỉ những người họccấp phổ thông hoặc thấp hơn, không nhất thiết phải đã tốt nghiệp hoặc đạt được bằng cấp.
  • Sinh viên: Chỉ những người đang theo học tại các trường đại học, tính chất chuyên sâu hơn.
Kết luận:

Từ "sinh đồ" không chỉ đơn thuần một từ chỉ người học, còn mang theo nhiều giá trị văn hóa lịch sử trong giáo dục Việt Nam.

  1. d. Người đậu tú tài lài thời mạt Nguyễn . 2. Học trò ().

Comments and discussion on the word "sinh đồ"